TOMY – MÁY LY TÂM LẠNH
TỐC ĐỘ 10.000 rpm
Model: AX – 521
Model: AX – 511
Model: AX – 501
Hãng sản xuất: TOMY/ Digital
Biology – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
1.
Thông số
kỹ thuật máy chính:
|
Thông số kỹ thuật
|
Model
|
||
|
AX – 521
|
AX – 511
|
AX – 501
|
|
|
Tốc độ ly tâm
|
100 - 10.000
rpm
|
||
|
Bước chuyển cài đặt tốc độ
|
100 rpm
|
||
|
Lực RCF
|
10 - 11.850G
|
||
|
Bước chuyển lực RCF
|
10 G với lực
<300G; 100G với lực >300G
|
||
|
Thể tích ly tâm tối đa
|
1,536ml (Deep-well plate x 8)
|
1,000ml (250ml x 4)
|
|
|
Điều khiển
|
Vi xử lý
|
||
|
Motor
|
động cơ điện
|
||
|
Hệ thống truyền động
|
Flex Spin
|
||
|
Đăng nhập
|
Phím đăng nhập
(Jog dial)
|
||
|
Dải nhiệt độ cài đặt
|
-9 đến 350C
(bước chuyển 10C)
|
||
|
Dải thời gian cài đặt
|
0 ∼
50sec.(bước chuyển 10sec.), 0:01 ∼ 9:59
(bước chuyển 1phút), 10 ∼
24hours (bước chuyển 1giờ), Free
|
||
|
Cài đặt tăng tốc/ giảm tốc
|
Cài đặt tăng tốc:
10 bước; cài đặt giảm tốc: 10 bước; Free
|
||
|
Bộ nhớ
|
3 bộ nhớ cho mỗi
phím nhờ Rotor và 99 bộ nhớ cho phím đăng nhập
|
||
|
Chức năng an toàn
|
Khóa nắp; Phát
hiện nắp mở/ đóng; cảm biến phát hiện quá tốc; phát hiện cân bằng; quá dòng;
tự động nhận dạng rotor; quá dòng của motor; lỗi nhiệt độ
|
||
|
Chức năng khác
|
Tự động cài đặt
tốc độ Rotor với thanh BART code; cài đặt đường kính; hiển thị ngày – thời
gian
|
||
|
Tác nhân lạnh
|
HFC R404A (270g)
|
HFC R404A (260g)
|
HFC R404A (250g)
|
|
Nguồn cấp
|
AC 220/230/240V, 50Hz, 6A
|
AC 220/230/240V, 50Hz, 5A
|
|
|
Công suất tiêu thụ
|
970W (834kcal/h)
|
960W (826kcal/h)
|
760W
(654kcal/h)
|
|
Kích thước
|
540W x 597D x 858H mm
|
510W x 567D x 858H mm
|
462W x 540D x
858H mm
|
|
Khối lượng
|
116 kg
|
112 kg
|
104 kg
|
2.
Lựa chọn rotor cho máy ly tâm tốc độ cao:
3.
Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính kèm bộ phụ kiện chuẩn
-
Rotor và bộ phụ kiện chuẩn
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét