TOMY – MÁY LY TÂM TỐC ĐỘ
9.000
rpm
Model: LC-200
Model: LC – 220
Model: LC – 230
Hãng sản xuất: TOMY/ Digital
Biology – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
1.
Thông số
kỹ thuật máy chính:
|
Thông số kỹ thuật
|
Model
|
||
|
LC – 200
|
LC – 220
|
LC – 230
|
|
|
Tốc độ ly tâm
|
300 - 9.000
rpm
|
||
|
Bước chuyển cài đặt tốc độ
|
50 rpm
|
||
|
Lực RCF
|
10 – 9600G
|
||
|
Bước chuyển lực RCF
|
10 G với lực
<300G; 100G với lực >300G
|
||
|
Thể tích ly tâm tối đa
|
1,000ml (250ml x 4)
|
||
|
Điều khiển
|
Vi xử lý
|
||
|
Motor
|
động cơ điện
|
||
|
Hệ thống truyền động
|
Flex Spin
|
||
|
Đăng nhập
|
Phím đăng nhập
(Jog dial)
|
||
|
Dải thời gian cài đặt
|
1 đến 99 phút
hoặc liên tục
|
||
|
Chức năng khác
|
Cài đặt tăng tốc/
giảm tốc: 3 bước với model LC – 220/ LC – 230; cài đặt giảm tốc: 2 bước với
model LC – 200; Tự động cài đặt tốc độ Rotor với thanh BART code; cài đặt bộ
nhớ trước đó; hiển thị ngày – thời gian; lưu 05 bộ nhớ với model LC – 220/ LC
– 230; 02 bộ nhớ với model LC – 200
|
||
|
Chức năng an toàn
|
Khóa nắp; Phát
hiện nắp mở/ đóng; cảm biến phát hiện quá tốc; phát hiện cân bằng; quá dòng;
tự động nhận dạng rotor; quá dòng của motor; lỗi nhiệt độ
|
||
|
Nguồn cấp
|
AC 220/230/240V, 50Hz, 10A
|
AC 220/230/240V, 50Hz, 5A
|
|
|
Công suất tiêu thụ
|
470W (400kcal/h)
|
600W (520kcal/h)
|
730W
(630kcal/h)
|
|
Kích thước
|
420W x 528D(projection 95) x 337H mm
|
440W x 544D(projection 95) x 362H mm
|
484W x
582D(projection 95) x 365H mm
|
|
Khối lượng
|
46 kg
|
50kg
|
54 kg
|
2.
Lựa chọn rotor cho máy ly tâm tốc độ cao:
3.
Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính kèm bộ phụ kiện chuẩn
-
Rotor và bộ phụ kiện chuẩn
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét