Pipette đơn kênh có tiệt
trùng thay đổi thể tích
Model: MicroPette™ Plus
Hiệu: SCILOGEX - Mỹ
Sản xuất tại nhà máy DRAGONLAB -
Trung Quốc
Tham khảo tại: http://www.scilogex.com/micropette-plus-autoclavable-single-channel-variable-pipettors.html
1.
Tính năng kỹ thuật – Pipette
đơn kênh có tiệt trùng thay đổi thể tích MicroPette™ Plus:
-
Là loại pipet siêu nhẹ, an toàn và dễ sử
dụng với 08 dãy thể tích thay đổi khác nhau
-
Thay đổi thể tích bằng cách xoay ngón
tay với cơ cấu pittông
-
MicroPette's được hiệu chuẩn theo ISO/DIS
8655
-
Đã được hấp tiệt trùng đầy đủ tại 1210C
-
Hiển thị số dễ đọc
-
Tích hợp đầu tip cho tiếp cận các ống hẹp
(narrow tubes)
-
Đầu tip côn tiệt trùng
-
Dễ dàng hiệu chỉnh với bộ công cụ được
cung cấp
-
Sử dụng được với các pipette tip thông
thường
2. Thông tin đặt hàng – Scilogex
Pipette 01 kênh thay đổi thể tích có tiệt trùng MicroPette™ Plus:
|
Mã
đặt hàng hàng
|
Dải
thể tích
|
Bước
chuyển
|
Thể
tích test
|
Độ
đúng (±)
|
Độ
chính xác (±)
|
Lựa
chọn Tip
|
|
71311101
|
0.1
– 2.5 µl
|
0.05
µl
|
2.5ul/1.25ul/
0.25ul
|
2.50%/3.00%/
12.00%
|
2.00%/3.00/
6.00%
|
A,
B, C, D
|
|
71311104
|
0.5
– 10 µl
|
0.1
µl
|
10ul/5ul/1ul
|
1.00%/1.50%/
2.50%
|
0.80%/1.50%/
1.50%
|
A,
B, C, D
|
|
71311105
|
2
– 20 µl
|
0.5
µl
|
20ul/10ul/2ul
|
0.90%/1.20%/
3.00%
|
0.40%/1.00%/
2.00%
|
E,
F, G, H, I, J, K
|
|
71311106
|
5
– 50 µl
|
0.5
µl
|
50ul/25ul/5ul
|
0.60%/0.90%/
2.00%
|
0.30%/0.60%/
2.00%
|
E,
F, G, H, I, J, K
|
|
71311108
|
10
– 100 µl
|
1.0
µl
|
100ul/50ul/10ul
|
0.80%/1.00%/
3.00%
|
0.15%/0.40%/
1.50%
|
E,
F, G, H, I, J, K
|
|
71311109
|
20-200ul
|
1.0
µl
|
200ul/100ul/50ul
|
0.60%/0.80%/
1.00%
|
0.15%/0.30%/
1.00%
|
E,
F, G, H, I, J, K
|
|
71311114
|
100-1000ul
|
5.0ul
|
1000ul/500ul/
100ul
|
0.60%/0.70%/
2.00%
|
0.20%/0.25%/
0.70%
|
L,
M, N, O
|
|
71311117
|
1000-5000ul
|
50.0ul
|
5000ul/2500ul/
1000ul
|
0.50%/0.60%/
0.70%
|
0.15%/0.30%/
0.30%
|
P
|
|
71311133
|
2000-10000ul
|
100.0ul
|
10000ul/5000ul/
2000ul
|
0.60%/1.20%/
3.00%
|
0.20%/0.30%/
0.60%
|
Q
|
***************
3. Phụ kiện cho Scilogex Pipette 01
kênh thay đổi thể tích có tiệt trùng MicroPette™ Plus:
|
Mã
đặt hàng
|
Mô
tả
|
|
71000085
|
Giá đỡ Pipette, cho 06 cây
MicroPette
|
|
71000084
|
Giá đỡ Pipette băng chuyền
Carousel Pipettor Stand, cho 06 cây MicroPette
|
***************
SCILOGEX - MicroPette™ Pipette Tips
Hiệu: SCILOGEX - Mỹ
Sản xuất tại Mỹ
|
ĐẦU PIPPETE TIPS 0.2 – 10 µl
|
ĐẦU PIPPETE TIPS 10 – 200 µl
|
ĐẦU PIPPETE TIPS 100 – 1000 µl
|
ĐẦU PIPPETE TIPS 1000 – 5000 µl
|
1.
Tính
năng Scilogex MicroPette™ Pipette Tips:
-
SCILOGEX MicroPette với loại đầu Pippet
Tip cho các ứng dụng thông thường
-
Sẵn sàng với gói số lượng lớn, racked và
racked-sterile
-
SCILOGEX MicroPette với loại đầu Pippet
Tip làm từ vật liệu polypropylene có độ tinh khiết cao và thiết kế cho ứng dụng
ở các loại Pippete khác nhau
-
Đã được thử nghiệm với khả năng tương
thích với các Eppendorf® pipettes, Gilson®/Rainin® pipettes, và Thermo
Labsystems pipettes /Finnpipette® pipettes (chỉ cho Pippete 5ml của MicroPette
và Thermo Labsystems)
-
Phù hợp cho ứng dụng từ nhiều nhà sản xuất
khác
2.
Thông
tin đặt hàng Scilogex MicroPette™ Pipette Tips:
|
Mã
đặt hàng
|
Thể
tích
|
Mô
tả
|
Đóng
gói
|
Loại
đầu Típ
|
|
750001
|
0.2
– 10 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
1000
cái/ gói
|
A
|
|
750002
|
0.2
– 10 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
B
|
|
75002CF
|
0.2
– 10 µl
|
Đầu
Tips thông thường có lọc MicroPette Universal Filtered Tips, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
C
|
|
750003
|
0.2
– 10 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không màu, có tiệt trùng
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
D
|
|
750004
|
2
– 200 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, màu vàng
|
1000
cái/ gói
|
E
|
|
75004C
|
2–
200 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không màu
|
1000
cái/ gói
|
F
|
|
750005
|
2
– 200 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, màu vàng
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
G
|
|
750005C
|
2
– 200 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
H
|
|
750005CF
|
2–
200 µl
|
Đầu
Tips thông thường có loc, MicroPette Universal Tips, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
I
|
|
750005CS
|
2
– 200 µl
|
Đầu
Tips thông thường có tiệt trùng MicroPette Universal Tips, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
J
|
|
750007
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
1000
cái/ gói
|
L
|
|
750008
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
08
x 96 Rack (768 cái)
|
M
|
|
750008
CF
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường có lọc, MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
08
x 96 Rack (768 cái)
|
N
|
|
750009
|
1000
– 5000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, tiệt trùng, không màu
|
08
x 96 Rack (768 cái)
|
O
|
|
17400025
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
100
cái/ gói
|
P
|
|
17400090
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
250
cái/ gói
|
Q
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét