UNIVERSAL 320 _ Máy ly tâm để
bàn, 15.000 rpm
Model: UNIVERSAL 320
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
Tham khảo tại: http://www.hettichlab.com/web/global/prod/UNIVERSAL+320/6571
1. Tính năng kỹ thuật:
-
Máy
ly tâm UNIVERSAL 320 cho các ứng dụng khác nhau, với khả năng ly tâm đến ống
100ml
-
Máy
ly tâm UNIVERSAL 320 cho đĩa microtitre plates, ống với nắp vặn, ống máy hoặc
phụ kiện cytology
-
Máy
ly tâm UNIVERSAL 320 có giá trị RCF 21.382 với ống microlytre. Côc với thể tích
lớn (85 ml) có thể được ly tâm với thiết bị ly tâm hiệu năng cao. Vi khuẩn và nấm
men lắng nhanh chóng tại RCF 9.509
-
Máy
ly tâm UNIVERSAL 320 có thể lựa chọn với 11 rotor văng, 07 rotor góc cố định,
và một haematocrit rotor
-
Hiển
thị các thông tin với thiết kế ergonomic
-
Hiển
thị các thông số trạng thái khi máy ly tâm đang vận hành
-
Bộ
nhớ với 10 chương trình
-
Chuyển
đổi giá trị hiển thị tốc độ và RCF sau khi đăng nhập đường kính rotor mm
-
Các
thông số được đăng nhập và thay đổi nhanh chóng với nút xoay
-
Nắp
khóa khi chạy
-
Khẩn
cấp mở nắp nếu lỗi nguồn
-
Tự
động tắt nếu mất cân bằng
-
Bảo
vệ quá nhiệt
-
Tự
động nhận diện rotor
-
Khả
năng ly tâm lớn nhất:
§
với
rotor văng: 4 x 100ml
§
với
rotor góc: 6 x 85ml
§
với
haematocrit rotor: chuẩn 24
-
Tốc
độ tối đa: 15.000 rpm
-
RCF
cực đại: 21.382
-
Kích
thước: (H x W x D): 346 x 395 x 520 mm
-
Khối
lượng: 31 kg
-
Làm
lạnh bằng không khí
-
Rotor
được sử dụng phổ biến:
§
Rotor
văng Swing-out rotor với 4 x 100 ml (90°), max. RCF 4,193 – Cat. No. 1494
§
Rotor
góc Angle rotor với 30 x 1.5 / 2 ml,
max. RCF 21,255 – Cat. No. 1689-A
§
Rotor
góc Angle rotor với 6 x 85 ml, max. RCF
9,509 – Cat. No. 1620A
§
Cyto
rotor cho 6 slyde preparations, max. RCF 2,039 – Cat. No. 1626
2. Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
|
STT
|
Tính
năng – Thành phần
|
|
01
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1494
-
Góc: 900
-
RPM max.: 5.000
min−1
-
RCF max.: 4.193
|
|
02
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1624
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.665
|
|
03
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1324
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.701
|
|
04
|
Rotor văng 8 vị trí
Code: 1611
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.500
min−1
-
RCF max.: 3.328
|
|
05
|
Rotor văng 6 vị trí
Code: 1617
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.701
|
|
06
|
Rotor văng 8 vị trí
Code: 1617
-
Góc: 450
-
RPM max.: 5.000
min−1
-
RCF max.:3.857
|
|
07
|
Rotor văng 12 vị trí
Code: 1628
-
Góc: 55/60/800
-
RPM max.: 5.000
min−1
-
RCF max.: 4.193
|
|
08
|
Rotor văng 8 vị trí
Code: 1611
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.415
|
|
09
|
Rotor văng 2 vị trí
Code: 1460
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.218
|
|
10
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1645
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 1.896
|
|
11
|
Rotor góc 12 vị trí
Code: 1612
-
Góc: 450
-
RPM max.: 15.000
min−1
-
RCF max.: 16.602
|
|
12
|
Rotor góc 24 vị trí
Code: 1420-B
-
Góc: 400
-
RPM max.: 15.000
min−1
-
RCF max.: 21.382
|
|
13
|
Rotor góc 30 vị trí
Code: 1420-B
-
Góc: 400
-
RPM max.: 14.000
min−1
-
RCF max.: 21.255
-
Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 -
020
|
|
14
|
Rotor góc 8 vị trí
Code: 1418
-
Góc: 450
-
RPM max.: 4.500
min−1
-
RCF max.: 3.305
|
|
15
|
Rotor góc 6 vị trí
Code: 1620A
-
Góc: 350
-
RPM max.: 9.000
min−1
-
RCF max.: 9.509
|
|
16
|
Rotor góc 12 vị trí
Code: 1613
-
Góc: 350
-
RPM max.: 6.000
min−1
-
RCF max.: 4.146
|
|
17
|
Rotor góc 12 vị trí
Code: 1615
-
Góc: 350
-
RPM max.: 12.000
min−1
-
RCF max.: 16.582
|
|
18
|
Hematocrit rotor, 24 vị trí
Code: 1650
-
Góc: 900
-
RPM max.: 152.000
min−1
-
RCF max.: 21.382
|
|
19
|
Rotor Cyto 6 vị trí
Code: 1626
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.039
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét