SCILOGEX – Pipette đơn
kênh với thể tích cố định MicroPette™
Model: MicroPette™
Hiệu: SCILOGEX - Mỹ
Sản xuất tại nhà máy DRAGONLAB -
Trung Quốc
1.
Tính năng kỹ thuật – Pipette
đơn kênh với thể tích cố định MicroPette™:
-
Là loại pipet siêu nhẹ, an toàn và dễ sử
dụng với 12 loại Pipette có thể tích cố định khác nhau
-
Thay đổi thể tích bằng cách xoay ngón
tay với cơ cấu pittông
-
MicroPette's được hiệu chuẩn theo ISO/DIS
8655
-
Tích hợp đầu tip cho tiếp cận các ống hẹp
(narrow tubes)
-
Dễ dàng hiệu chỉnh với bộ công cụ được
cung cấp
-
Tiệt trùng đầu tip côn
-
Sử dụng được với các pipette tip thông
thường
2. Thông tin đặt hàng – Pipette đơn
kênh có tiệt trùng với thể tích cố định MicroPette™ Plus:
|
Mã
đặt hàng hàng
|
Thể
tích
|
Thể
tích test
|
Độ
đúng (±)
|
Độ
chính xác (±)
|
Lựa
chọn Tip
|
|
71212118
|
5
µl
|
5
µl
|
1.3%
|
1.2%
|
A,
B, C, D
|
|
71212119
|
10
µl
|
10
µl
|
0.8%
|
0.8%
|
A,
B, C, D
|
|
71212120
|
20
µl
|
20
µl
|
0.6%
|
0.5%
|
E,
F , G, H, I, J, K
|
|
71212121
|
25
µl
|
25
µl
|
0.5%
|
0.3%
|
E,
F , G, H, I, J, K
|
|
71212122
|
50
µl
|
50
µl
|
0.5%
|
0.3%
|
E,
F , G, H, I, J, K
|
|
71212123
|
100
µl
|
100
µl
|
0.5%
|
0.3%
|
E,
F , G, H, I, J, K
|
|
71212124
|
200
µl
|
200
µl
|
0.4%
|
0.2%
|
E,
F , G, H, I, J, K
|
|
71212125
|
250
µl
|
250
µl
|
0.4%
|
0.2%
|
E,
F , G, H, I, J, K
|
|
71212126
|
500
µl
|
500
µl
|
0.3%
|
0.2%
|
L,
M, N, O
|
|
71212127
|
1000
µl
|
1000
µl
|
0.3%
|
0.2%
|
L,
M, N, O
|
|
71212128
|
2000
µl
|
2000
µl
|
0.3%
|
0.15%
|
P
|
|
71212129
|
5000
µl
|
5000
µl
|
0.3%
|
0.15%
|
P
|
***************
3. Phụ kiện cho Pipette đơn kênh với
thể tích cố định MicroPette™:
|
Mã
đặt hàng
|
Mô
tả
|
|
71000085
|
Giá đỡ Pipette, cho 06 cây
MicroPette
|
|
71000084
|
Giá đỡ Pipette băng chuyền
Carousel Pipettor Stand, cho 06 cây MicroPette
|
***************
SCILOGEX - MicroPette™ Pipette Tips
Hiệu: SCILOGEX - Mỹ
Tham khảo tại: http://www.scilogex.com/micropette-plus-single-channel-autoclavable-fixed-pipettors.html
|
ĐẦU PIPPETE TIPS 0.2 – 10 µl
|
ĐẦU PIPPETE TIPS 10 – 200 µl
|
ĐẦU PIPPETE TIPS 100 – 1000 µl
|
ĐẦU PIPPETE TIPS 1000 – 5000 µl
|
1.
Tính
năng Scilogex MicroPette™ Pipette Tips:
-
SCILOGEX MicroPette với loại đầu Pippet
Tip cho các ứng dụng thông thường
-
Sẵn sàng với gói số lượng lớn, racked và
racked-sterile
-
SCILOGEX MicroPette với loại đầu Pippet
Tip làm từ vật liệu polypropylene có độ tinh khiết cao và thiết kế cho ứng dụng
ở các loại Pippete khác nhau
-
Đã được thử nghiệm với khả năng tương
thích với các Eppendorf® pipettes, Gilson®/Rainin® pipettes, và Thermo
Labsystems pipettes /Finnpipette® pipettes (chỉ cho Pippete 5ml của MicroPette
và Thermo Labsystems)
-
Phù hợp cho ứng dụng từ nhiều nhà sản xuất
khác
-
2.
Thông
tin đặt hàng Scilogex MicroPette™ Pipette Tips:
|
Mã
đặt hàng
|
Thể
tích
|
Mô
tả
|
Đóng
gói
|
Loại
đầu Típ
|
|
750001
|
0.2
– 10 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
1000
cái/ gói
|
A
|
|
750002
|
0.2
– 10 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
B
|
|
75002CF
|
0.2
– 10 µl
|
Đầu
Tips thông thường có lọc MicroPette Universal Filtered Tips, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
C
|
|
750003
|
0.2
– 10 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không màu, có tiệt trùng
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
D
|
|
750004
|
2
– 200 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, màu vàng
|
1000
cái/ gói
|
E
|
|
75004C
|
2–
200 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không màu
|
1000
cái/ gói
|
F
|
|
750005
|
2
– 200 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, màu vàng
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
G
|
|
750005C
|
2
– 200 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
H
|
|
750005CF
|
2–
200 µl
|
Đầu
Tips thông thường có loc, MicroPette Universal Tips, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
I
|
|
750005CS
|
2
– 200 µl
|
Đầu
Tips thông thường có tiệt trùng MicroPette Universal Tips, không màu
|
10
x 96 Rack (960 cái)
|
J
|
|
750007
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
1000
cái/ gói
|
L
|
|
750008
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
08
x 96 Rack (768 cái)
|
M
|
|
750008
CF
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường có lọc, MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
08
x 96 Rack (768 cái)
|
N
|
|
750009
|
1000
– 5000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, tiệt trùng, không màu
|
08
x 96 Rack (768 cái)
|
O
|
|
17400025
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
100
cái/ gói
|
P
|
|
17400090
|
100
– 1000 µl
|
Đầu
Tips thông thường MicroPette Universal Tips, không tiệt trùng, không màu
|
250
cái/ gói
|
Q
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét