Pipetting tips cho
pipette
Hãng sản xuất: WITEG – Đức
1.
Tính
năng_ WITEG – Pipetting
tips
-
WITEG – Pipetting tips: Phù hợp các
Pipet đơn kênh và đa kênh của hãng WITEG
-
WITEG – Pipetting tips: có thể phù hợp
cho các Pipet của các hãng khác
-
WITEG – Pipetting tips: có thể cung cấp ở
dạng gói, khay (rack) hoặc hộp (boxed)
-
WITEG – Pipetting tips: có thể cung cấp
loại tiệt trùng
2.
Thông
tin đặt hàng_ WITEG – Pipetting
tips:
-
WITEG – Pipetting tips với chứng nhận (PP):
1000 cái/ gói, các WITEG – Pipetting tips phù hợp với microliter pipet của
Eppendort®; Gilson®; Brand®; Socorex®;
Finnpipette®; Witopet®
|
Mã
đặt hàng
|
Công
suất (µl)
|
Màu
|
Đáp
ứng các Pipette
|
|
5.408.005
|
0.5
– 10
|
Trung
tín
|
Gilson
|
|
5.408.010
|
0.5
– 20
|
Trung
tín, Tinh thể (Crystal)
|
Phổ
biến
|
|
5.408.200
|
2
– 200
|
Vàng
|
Gilson
|
|
5.408.202
|
2
– 200
|
Vàng
|
|
|
5.410.000
|
100
– 1000
|
Xanh
dương
|
Phổ
biến
|
|
5.410.001
|
100
– 1000
|
Xanh
dương
|
Phổ
biến đáp ứng với khay (rack) 5.409.210
|
|
5.412.100
|
1000
– 5000
|
Trung
tín
|
Phổ
biến
|
|
5.
412.110
|
1000
|
Trung
tín
|
Beckmann,
Sherwood, Lancer
|
|
5.
412.120
|
2
– 200
|
Trung
tín
|
MLA
|
|
5.
412.200
|
200
– 1000
|
Trung
tín
|
MLA
|
|
5.
412.220
|
2
– 200
|
Trung
tín
|
Oxford
|
|
5.
412.250
|
250
– 1000
|
Xanh
lá cây
|
Oxford
|
|
5.
412.320
|
2
– 200
|
Trung
tín
|
Oxford
slim line
|
|
5.
412.325
|
250
– 1000
|
Xanh
dương
|
Oxford
slim line
|
-
WITEG – Pipetting tips, với khay tiệt trùng 96 cái với chứng nhận
(PP): 96 cái/ khay (rack) tiệt trùng, cung cấp kèm nắp
-


|
Mã
đặt hàng
|
Công
suất (µl)
|
Màu
|
Đáp
ứng các Pipette
|
|
5.409.005
|
0.5
– 10
|
Trung
tín
|
Phổ
biến
|
|
5.409.200
|
2
– 200
|
Vàng
|
Phổ
biến
|
|
5.409.210
|
100
– 1000
|
Xanh
dương
|
Phổ
biến
|
|
5.409.220
|
2
– 200
|
Vàng
|
Gilson
|
-
WITEG – Pipetting tips với bộ lọc:

-
|
Mã
đặt hàng
|
Công
suất (µl)
|
Màu
|
Đáp
ứng các Pipette
|
Khay
(Rack)
|
|
5.414.100
B
|
5
– 20
|
Trung
tín
|
Eppendorf;
Biohit; Nichiryo; Gilson; Socorex; Brand
|
96
|
|
5.414.300
B
|
5
– 300
|
Trung
tín
|
Eppendorf;
Biohit; Gilson
|
96
|
|
5.414.000
B
|
101
– 1000
|
Trung
tín
|
Eppendorf;
Biohit; Nichiryo; Gilson; Socorex; Brand
|
96
|
|
5.414.001
B
|
100
– 1000
|
Trung
tín
|
Eppendorf;
Biohit; Gilson;
|
96
|
|
5.414.030
B
|
1
– 30
|
Trung
tín
|
Gilson
P20
|
96
|
|
5.414.101
B
|
1
– 100
|
Trung
tín
|
Gilson
P20; Gilson P50; Gilson P100
|
96
|
|
5.414.150
B
|
1
– 150
|
Trung
tín
|
Gilson
P20; Gilson P50; Gilson P100; Gilson P200
|
96
|
|
5.414.010
B
|
0.5
– 10
|
Trung
tín
|
Eppendorf
cristal; Socorex
|
96
|
|
5.414.011
B
|
0.5
– 10
|
Trung
tín
|
Gilson
P2; Gilson P10
|
96
|
-
WITEG – Pipetting tips:
-


|
Mã
đặt hàng
|
Công
suất (µl)
|
Màu
|
Đáp
ứng các Pipette
|
Gói
(Pack)
|
|
5.408.010 B
|
1 – 10
|
Eppendorf Cristal Trung tín
|
Socorex; Nichiryo; Gilson;
|
25x1000
|
|
5.408.200 B
|
5 – 200
|
Eppendorf, vàng
|
Socorex; Nichiryo; Gilson; Brand; Biohit;
|
25x1000
|
|
5.408.010 NB
|
5 – 200
|
Eppendorf, xanh dương
|
Socorex; Nichiryo; Gilson; Brand; Biohit;
|
25x1000
|
|
5.410.000 B
|
100 – 1000
|
Eppendorf, Trung tín
|
Socorex; Nichiryo; Gilson; Brand; Biohit; Treff
|
10x1000
|
|
5.410.000 NB
|
100 – 1000
|
Eppendorf, Trung tín
|
Socorex; Nichiryo; Gilson; Brand; Biohit; Treff
|
10x1000
|
|
5.410.000 GB
|
10 – 300
|
Eppendorf, chia vạch
|
Eppendorf; Nichiryo; Gilson;
|
20x1000
|
|
|
||||
|
5.409.005 B
|
1 – 10
|
Trung tín
|
Eppendorf Cristal;
Socorex;
|
10x96
|
|
5.409.200 B
|
5 – 200
|
Vàng
|
Eppendorf; Socorex; Gilson; Brand; Nichiryo; Biohit;
|
10x96
|
|
5.409.200 NB
|
5 – 200
|
Trung tín
|
Eppendorf; Socorex; Gilson; Brand; Nichiryo; Biohit;
|
10x96
|
|
5.409.210 B
|
100 – 1000
|
Xanh dương
|
Eppendorf; Socorex; Gilson; Brand; Nichiryo; Biohit;
|
10x96
|
|
5.409.210 NB
|
100 – 1000
|
Trung tín
|
Eppendorf; Socorex; Gilson; Brand; Nichiryo; Biohit;
|
10x96
|
|
5.409.220 B
|
5 – 200
|
Vàng
|
Gilson P20; Gilson P50; Gilson P100; Gilson P200
|
10x96
|
|
5.409.220 NB
|
5 – 200
|
Trung tín, chia vạch
|
Gilson P20; Gilson P50; Gilson P100; Gilson P200
|
10x96
|
|
5.409.100 B
|
10 – 300
|
Trung tín, chia vạch
|
Eppendorf; Gilson; Biohit;
|
10x96
|
|
5.409.101 B
|
2 – 300
|
Trung tín
|
Đặc biệt cho Biohit
|
10x96
|
|
5.409.221 B
|
100 – 1000
|
Xanh dương
|
Gilson P500; Gilson P1000;
|
10x96
|
|
5.409.222 B
|
100 – 1000
|
Trung tín
|
Gilson P500; Gilson P1000;
|
10x96
|
|
5.409.223 B
|
1 – 10
|
Trung tin
|
Gilson P2; Gilson P10;
|
10x96
|
|
5.409.010 B
|
|
Nắp xanh dương Trung tin
|
Hộp nhựa với nắp xanh chất liệu PP không có Tips
|
10x96
|
|
|
||||
|
5.408.202 B
|
5 – 20
|
Vàng
|
Tất cả các models của Gilson
|
25000
|
|
5.410.101 B
|
100 – 1000
|
Xanh dương
|
Gilson P500; Gilson P1000;
|
10000
|
|
5.410.101 NB
|
100 – 1000
|
Trung tín
|
Gilson P500; Gilson P1000;
|
10000
|
|
5.410.202 GB
|
1 – 200 chia vạch
|
Trung tín
|
Gilson P20; Gilson P50; Gilson P100; Gilson P200;
|
25000
|
|
5.408.005 B
|
0.5 – 10
|
Trung tín
|
Gilson Micro; Pippetman P2 và Pipetman P1
|
20000
|
|
5.412.101 B
|
1000 – 5000
|
Xanh dương sáng
|
Socorex; Gilson; Brand;
|
20000
|
|
5.412.100 B
|
1000 – 5000
|
Trung tín
|
Biohit; Eppendorf; Oxford; HTL; Kartell
|
20000
|
|
5.412.102 B
|
1000 – 5000
|
Trung tín
|
Finn; Brand; Treff
|
20000
|
|
5.412.103 B
|
1000 – 5000
|
Trung tín
|
Finn; Labsystem; Socorex; Gilson
|
10000
|
|
5.409.110 B
|
100 – 5000
|
Xanh dương sáng
|
Gilson; Socorex; Nichiryo
|
200
|
|
5.409.122 B
|
1000 – 5000
|
Trung tín
|
Biohit; Eppendorf; Oxford; HTL; Kartell
|
200
|
|
|
||||
|
5.412.120 B
|
5 – 20
|
Trung tín
|
MLA
|
25x1000
|
|
5.412.200 B
|
100 – 1000
|
Trung tín
|
MLA
|
8x1000
|
|
5.412.300 B
|
5 – 200
|
Trung tín
|
Oxford slim line; Diamed Micro Typing System
|
12x1000
|
|
5.412.121 B
|
100 – 1000
|
Xanh dương
|
Oxford
|
8x1000
|
|
5.412.250 B
|
100 – 1000
|
Xanh lá cây
|
Oxford (model cũ)
|
8x1000
|
|
5.412.110 B
|
– 1000
|
Trung tín
|
Beckmann; Sherwood; Lancer
|
10x1000
|
|
5.412.120 B
|
5 – 300
|
Trung tín
|
Đặc biệt cho Biohit; Gilson; Finn; Labsys
|
24x1000
|
|
|
||||
|
5.415.010 B
|
0.5 – 10
|
Trung tín
|
Orig Eppendorf Cristal; Socorex; Nichiryo; Gilson
|
5 rephiles
|
|
5.415.011 B
|
0.5 – 10
|
Trung tín
|
Orig Gilson P2/P10; Labsystem; Biohit; HTL
|
5 rephiles
|
|
5.415.000 B
|
101 – 1000
|
Xanh dương
|
Orig Eppendorf; Biohit; Nichiryo; Gilson; Socorex
|
5 rephiles
|
|
5.415.001 B
|
101 – 1000
|
Trung tín
|
Orig Eppendorf; Biohit; Nichiryo; Gilson; Socorex
|
5 rephiles
|
|
5.415.200 B
|
5 – 200
|
Vàng
|
Orig Eppendorf; Socorex; Nichiryo; Biohit; Brand; Gilson;
|
5 rephiles
|
|
5.415.201 B
|
5 – 200
|
Trung tín
|
Orig Eppendorf; Socorex; Nichiryo; Biohit; Brand; Gilson;
|
5 rephiles
|
|
5.415.202 B
|
5 – 200
|
Vàng
|
Orig Gilson P20; P50; P100; P200
|
5 rephiles
|
|
5.415.205 B
|
5 – 200
|
Trung tín chia vạch
|
Orig Gilson P20; P50; P100; P200
|
5 rephiles
|
|
5.415.300 B
|
5 – 300
|
Trung tín
|
Orig Biohit; Labsystem
|
5 rephiles
|
|
5.415.002 B
|
101 – 1000
|
Xanh dương
|
Orig Gilson; Pipettman
|
5 rephiles
|
|
5.415.003 B
|
101 – 1000
|
Trung tín
|
Orig Eppendorf; Gilson; Biohit
|
5 rephiles
|
|
5.415.301 B
|
10 – 300
|
Trung tín chia vạch
|
|
5 rephiles
|
|
5.415.100 B
|
|
Hộp PC (không có TIPS)
|
|
1 hộp
|
|
5.415.110 B
|
|
Hộp như hộp PC nhưng thấp hơn
|
|
1 hộp
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét