Pippette cho huyết thanh Serological
Pipettes
Hãng sản xuất: SCILOGEX - Mỹ
Sản xuất tại Trung Quốc
1.
Tính
năng – Scilogex Pippette cho huyết thanh Serological Pipettes:
-
SCILOGEX Pipetter cho huyết thanh sử dụng
01 lần được làm từ nhựa quang trong Polystyrene ở cấp phòng sạch 100,000. Cấu
trúc 1ml, 2ml và 5ml cho mỗi cái và 10ml, 25ml và 50ml đươc làm với cấu trúc
hàn siêu âm bền vững với cấu trúc 03 phần.
-
SCILOGEX Pipette cho huyết thanh đươc in
vạch chia và làm dấu chỉ rõ ràng theo hai hướng. Vạch chia được hiệu chuẩn với
độ chính xác hiệu chuẩn trong khoảng ±2%.
-
SCILOGEX pipettes are printed with bold
clear bi-directional graduations and markings.
-
Graduations are calibrated for accurate
dispensing to within ±2%. Pipet vao gồm các Stripes mã hóa màu sắc cho nhận biết
nhanh thể tích
-
Tất cả các pipet đã được chiếu xạ tiệt
trùng với tia Gamma, không có RNase, DNase, DNA, và không Pyrogeni
-
Pipette được đóng gói vô trùng riêng, dễ
đàng mở với gói giấy/ plastic. Mỗi gói vô trùng được in mã màu và lượng lớn các
số đếm cho xác định nhanh và dễ dàng thể tích.
-
Tất cả những gói của SCILOGEX được đóng
gói với mã code màu sắc thuận tiện cho mỗi gói, tạo điều kiên thuận lợi cho
phân phối thông qua lỗ đục ở cuối.
-
Mỗi gói sẽ bao gồm số lô
2.
Thông
tin đặt hàng – Scilogex Pippette cho huyết thanh Serological Pipettes:
|
Mã hàng
|
Mô tả
|
Mức vạch chia
|
Mã code màu
|
Lượng/ gói
|
Lượng/ Case
|
|
2507631
|
Pipet
1ml, đóng gói tiệt trùng riêng
|
1/100ml
|
Vàng
|
100
|
800
|
|
2507632
|
Pipet
2ml, đóng gói tiệt trùng riêng
|
1/50ml
|
Xanh
lá cây
|
100
|
600
|
|
2507633
|
Pipet
5ml, đóng gói tiệt trùng riêng
|
1/10ml
|
Xanh
dương
|
50
|
200
|
|
2507634
|
Pipet
10ml, đóng gói tiệt trùng riêng
|
1/10ml
|
Cam
|
50
|
200
|
|
2507635
|
Pipet
25ml, đóng gói tiệt trùng riêng
|
2/10ml
|
Đỏ
|
50
|
200
|
|
2507636
|
Pipet
50ml, đóng gói tiệt trùng riêng
|
5/10ml
|
Tím
|
30
|
90
|
|
2507637
|
Pipet
1ml, đóng gói lớn
|
1/100ml
|
Vàng
|
50/
gói
|
1000
|
|
2507638
|
Pipet
2ml, đóng gói lớn
|
1/50ml
|
Xanh
lá cây
|
50/
gói
|
800
|
|
2507639
|
Pipet
5ml, đóng gói lớn
|
1/10ml
|
Xanh
dương
|
25/
gói
|
500
|
|
2507640
|
Pipet
10ml, đóng gói lớn
|
1/10ml
|
Cam
|
25/
gói
|
500
|
|
2507641
|
Pipet
25ml, đóng gói lớn
|
2/10ml
|
Đỏ
|
25/
gói
|
200
|
|
2507642
|
Pipet
50ml, đóng gói lớn
|
5/10ml
|
Tím
|
25/
gói
|
200
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét