P8100-T_Máy phân
cực kế tự động
Model: P8100 – T
Hãng sản xuất: Kruess – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham khảo tại: http://www.kruess.com/documents/BR_Polarimeter_EN_1.6.pdf
1. Tính năng kỹ thuật:
- Tiết kiệm
thời gian: thời gian đo là 1 giây
- Màn hình
cảm ứng sáng, trực quan
- Độ chính
xác và độ đúng cao trên toàn dải bước sóng
- Đèn LED
độ phân giải cảo với thời gian sử dụng là 10000 giờ
- Đo khoảng
hoặc đo liên tục
- Với 100
phương pháp khác nhau và bảng người dùng có thể tự cài đặt
- Hiệu chuẩn
cảm biến nhiệt
- Vận hành
êm
- Hiển thị
dữ liệu của các thông số cài đặt và thông số đo quan trọng
- Chức
năng quản lý người dùng (bảo vệ bằng mật khẩu) có thể được kích hoạt
- Tích hợp
dữ liệu SQL để lưu trữ dữ liệu
- Giao diện
USB cho xuất dữ liệu và cập nhật phần mềm và cho kết nối bàn phím và máy in
barcode
- Giao diện
RS232 cho máy in nối tiếp
- Giao diện
Ethernet cho kết nối trực tiếp với PC
- Xuất
file PDF
- Có thể
in trực tiếp qua in mạng với PostScript
- Đầy đủ
chức năng cGMP/GLP: bảo vệ mật khẩu, backup dữ liệu, tự động in hoặc đưa dữ liệu
theo định dạng CSV
- Đáp ứng
các tiêu chuẩn quốc tế như Pharmacopoeia, OIML, ASTM
- Chứng nhận
hiệu chuẩn phù hợp NIST
- Thiết bị
với bộ cảm biển nhiệt PT31 Thermostat Peltier (nước) với hệ thống đóng nhanh
2. Thông số kỹ thuật:
-
Phương pháp đo:
- Góc quay quang học (Optical
rotation),
- Thang đo đường quốc tế (int. sugar
scale)
- Nồng độ (concentration),
- Góc quay đặc biệt (spec. Rotation),
-
Khoảng đo:
- ±90 °
- ±259 °Z
- 0...99.9 g/ml
-
Đơn vị đo:
- Góc [º, ºZ],
- Nồng độ. [g/100 ml]
-
Độ phân giải:
- 0.001°
- 0.01 °Z
- 0.1 g/ml
-
Độ chính xác:
- ±0.002°
- ±0.01 °Z
- ±0.5 g/100 ml
- Độ lặp lại:
0.002°
- Thời
gian đo ±90°: 1 giây
- Nguồn
sáng: 1 LED với lọc bước sóng 589 nm
- Bước
sóng: 589 nm
- Lựa chọn
bước sóng: 1 bước sóng cố định
- Kết nối
với cảm biển nhiệt độ: ống đặc biệt với yêu cầu cảm biến nhiệt Pt100
- Nhiệt độ
đo: 0...99.9 °C
- Độ phân
giải nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính
xác nhiệt độ: ±0.2 °C
- Điểm đọc
nhiệt độ: Ống
- Điều khiển
nhiệt độ: bộ cảm biển nhiệt PT31 Thermostat Peltier (nước) với hệ thống đóng
nhanh
- Dải nhiệt
độ điều khiển: 15 – 400C
- Độ chính
xác nhiệt độ điều khiển: ±0.2 °C
- Chiều dài
tối đa của ống: 220 mm
- Độ nhạy:
min 0.1 % (OD3)
- Hiệu chuẩn:
Tự động
- Hiển thị
LCD TFT 5,7”; 640 x 480 Pixel, màn hình màu
- Điều khiển
hoạt động Màn hình cảm ứng
- Lưu trữ
dữ liệu: 999 phép đo
- Giao diện:
RS232 (máy in); tùy chọn cổng USB (xuất dữ liệu); ethernet (LIMS, điều khiển từ
xa).
- Điện áp:
AC 90 – 250V; 50/60Hz
- Kích thước:
64.5x20.0x36.0 cm
- Khối lượng:
28 kg
3. Cung cấp bao gồm:
- 01x Máy
chính
- 01x Ống
đo 200mm
- Tài liệu
hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét