EI INST – Máy đo khí đa chức năng (đo CO2, CO, nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió)
Model: AMI 300
Hãng sản xuất: EI INST – Mỹ
Tham khảo tại: http://www.e-inst.com/environmental-iaq/products-AQ-Expert
1. Tính năng kỹ thuật:
- Giám sát không khí trong nhà, đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió cánh quạt và Hot-Wire đo nhiệt độ gió, đo độ ẩm, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió...
- Phần mềm và cáp kết nối USB (bao gồm)
- Bộ nhớ 12,000 điểm (bao gồm)
- 2 Pt100 kênh đo nhiệt độ (bao gồm)
- Module đo dòng điện/điện áp (bao gồm)
- Cáp đầu vào dòng điện và điện áp (bao gồm)
- Máy chính (bao gồm
- Màn hình hiển thị màu xanh
- Tự động nhận đầu đo
- Tương thích bộ ghi dữ liệu
- Tính năng: Averages, Hold, Min/Max, Delta T
- Hộp đựng
- Chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng (bao gồm)
(chọn mua thêm các đầu đo và module cần thiết)
2. Chọn mua thêm:
2.1 Đầu đo lưu lượng khí
- Code 16539 - Đầu đo kéo dàiHotwire (Ø 10mm, Length = 3 ft)
- Code 16538 - Đầu đo Hotwire Ø 8mm (Fixed 12”)
- Code 16540 - Đầu đo cánh quạt Ø 14mm (Fixed)
- Code 17258 - Đầu đo cánh quạt Ø 14mm (Telescopic)
- Code 16541 - Đầu đo cánh quạt Ø 70mm (Fixed)
- Code 16542 - Đầu đo cánh quạt Ø 100mm (Fixed)
- Code 16934 - Đầu đo cánh quạt Ø 100mm (Wireless)
2.2 Đầu đo đa năng:
- Đầu đo tốc độ gió kéo dài, độ ẩm, nhiệt độ:
§ Code 17007 - (0.15 đến 30m/s) (0 đến 50°C) (3 đến 98%)
- Đầu đo CO/CO2:
- Code 17008 - Đầu đo khí CO/nhiệt độ (0-1000 ppm)
- Code 17009 - Đầu đo khí CO2/nhiệt độ (0-5000 ppm)
- Code 17010 - Đầu đo khí CO2/nhiệt độ/ độ ẩm (0-5000 ppm)
- Đầu đo độ ẩm:
- Code 16543 - Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm bằng nhựa ABS Ø 13mm: (4.5”) (3 đến 98%, 0 đến 122°F)
- Code 16544 - Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm bằng thép không gỉ Ø 13mm: (12”) (3 to 98%, -40-356°F)
- Modul đo áp suất khí:
§ Code 16531 - -2 đến +2 inH2O có kênh đo nhiệt độ 1 kiểu K/J/T
§ Code 16532 - -10 đến +10 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
§ Code 16534 - -40 đến +40 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
§ Code 18121 - -200 đến +200 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
§ Code 18238 - -800 đến +800 inH2O có kênh đo nhiệt độ K/J/T
- Đầu đo tốc độ vòng quay:
§ Code 16530 - Đầu đo không tiếp xúc (60 đến 50,000 RPM)
§ Code 12376 - Đầu đo tiếp xúc (phải dùng với đầu đo không tiếp xúc)
§ Code 10378 - Giấy phản quang cho đầu đo không tiếp xúc dài 1m
- Khung sắt đo lưu lượng gió:
- Code 12758 - Khung sắt đo lưu lượng gió hình nón K25 (cho cánh quat 100 mm)
- Module đo điều kiện khí hậu:
- Code 16548 - đo độ ẩm, nhiệt độ, áp suất không khí MHTP
2.3 Phụ kiện:
- Code 17053 - nắp bảo vệ CE300
- Code 17050 - phần mềm kết nối máy tính và cáp USB
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy chính và bộ phụ kiện chuẩn
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét