Máy đo môi trường vi khí hậu (máy
đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất, độ cao)
Model: TL-Kestrel 4000
Hãng SX: Kestrel — Mỹ
Tính năng kỹ thuật:
- Thang
đo:
0.4 ---
60.0 m/s, độ phân giải: 0.1
59 ---
11,948 ft/min, độ phân giải: 1
1.0 ---
218.0 km/h, độ phân giải: 0.1
0.8 ---
135.0 mph, độ phân giải: 1
0.6 ---
118.3 kt (knots), độ phân giải: 0.1
0 --- 12
B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1
Độ chính
xác: + 3%
- Thang
đo nhiệt độ: -45oC --- 125.0oC, -49 --- 257.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính
xác: 1.0oC và 1.8oF.
- Thang
đo độ ẩm: 0.0 to 100.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.0%rH
- Thang
đo áp suất:
0.3 ---
32.5 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.05inHg
10.0 ---
1100.0 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb
0.15 ---
16.0 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.02PSI
- Độ cao:
-6000 ---
30000 ft, độ phân giải: 1, độ chính xác: 50ft
-2000 ---
9000 m, độ phân giải: 1, độ chính xác: 15cm
- Wind
chill: 0.7 --- 135.0 MPH, -49.0 --- 257.0 °F và 0.4 --- 60.0 m/s, -45.0 ---
125.0 °C, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.8 °F và 1.0 °C
- Nhiệt độ
điểm sương (Dewpoint):
0.0 ---
100.0 %RH, -49.0 --- 257.0 °F, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.6oF
0.0 ---
100.0 %RH, -45.0 --- 125.0 °C, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0oC
- Thang
đo bầu ướt (Wet Bulb Temperature):
-49.0 ---
257.0 °F, 0.0 --- 100.0 %RH, 8.86 --- 32.48 inHg, độ phân giải: 0.1, độ chính
xác: 3.6oF
-45.0 ---
125.0 °C, 0.0 --- 100.0 %RH, 300.0 --- 1100.0 hPa, độ phân giải: 0.1, độ chính
xác: 2.0oC
- Màn
hình hiển thị LCD
- Tự động
tắc máy sau 15 hoặc 60 phút không sử dụng.
- Đo được
giá trị Max và giá trị trung bình.
- Tiêu
chuẩn chống thấm IP67
- Nguồn
điện: 2pin AAA, thời gian sử dụng lên đến 400 giờ
- Kích
thước (mm): 127 x 45 x 28
- Trọng
lượng: 102g
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét