SPER SCIENTIFIC – Thiết bị đo nhiệt với cặp nhiệt
điện (Cảm biến Thermocouple) loại K, cổng
ra RS232, đăng nhập dữ liệu
Model: 800008
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1.
Tính năng kỹ
thuật:
-
Thiết bị đo nhiệt cầm tay có thể tự động
đo và đăng nhập ghi dữ liệu với 16.000 điểm dữ liệu, có thể tải qua PC, hiển thị
tức thời kết quả với phần mềm đi kèm ThermoLog Software
-
Phần mềm cho phép chuyển dữ liệu thời
gian thực từ thiết bị đo qua PC
-
Khoảng thời gian cài đặt tối đa là 60
phút ở chế độ đăng nhập dữ liệu
-
Tự động chọn dải, tự động tắt, max/
min và chức năng HOLD
-
Thiết bị với màn hình LCD lớn ký tự đọc
3 ½ ký tự và cho cảm biến loại K
-
Cung cấp máy chính kèm cảm biến cặp
nhiệt điện sợi dây loại K (code: 800077), cáp RS232 (code: 800001), phần mềm, pin
9V, hộp mềm đựng
-
Kích thước: 7¼" × 2½" ×
1¼" (184 × 64 × 32 mm)
-
Khối lượng: 8.4 oz (238 g)
-
Màn hình hiển thị LCD 4 ký tự số/ kênh
-
Khoảng đo: 3 giây/ lần
-
Khoảng độ cao vận hành: 2000 mét
-
Thông số đo:
|
Dải đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
|
-200°~200°C
|
±0.2%
reading +1°C
|
-200º~200ºF,
0.1ºF, else 1°F
(-200º~200ºC, 0.1ºC; 200°~1370°C 1°C) |
|
200°~400°C
|
±0.5%
reading +1°C
|
|
|
400°~1370°C
|
±0.2%
reading +1°C
|
|
|
-328°~200°F
|
±0.5%
reading +2°F
|
|
|
-200°~200°F
|
±0.2%
reading +2°F
|
|
|
200°~2498°F
|
±0.3%
reading +2°F
|
2.
Lựa chọn đầu
dò:
|
|
Model
|
Loại cặp nhiệt điện
|
Ứng dụng
|
Dải nhiệt độ
|
Kích thước
|
|
Đo ngâm và mục đích thông thường
|
|||||
|
|
800060
|
K
|
Nhỏ
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
|
Tay cầm:
4½"
Dài cảm biến:
4"
Đường kính
cảm biến: 1/16"
Chiều dài
dây: 40"
|
|
|
800080
|
J
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
|
||
|
|
800061
|
K
|
Lớn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 5½"
Dài cảm biến:
6"
Đường kính
cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 40"
|
|
|
800081
|
J
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
|
||
|
|
800062
|
K
|
Nhiệt độ cao
|
-50 ~ 800ºC
-58 ~ 1652ºF
|
Tay cầm: 4&1/8"
Dài cảm biến:
3&1/4"
Đường kính
cảm biến: 5/16"
Chiều dài dây: 46"
|
|
Cảm biến đo xuyên thấu
(penetration)
|
|||||
|
|
800064
|
K
|
Nhỏ
|
-30 ~ 480ºC
-22 ~ 896ºF
|
Tay cầm: 5"
Dài cảm biến:
6"
Đường kính
cảm biến: 1/4"
Chiều dài dây: 44"
|
|
|
800065
|
K
|
Chèn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 4&1/2"
Dài cảm biến:
4"
Đường kính
cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 45"
|
|
|
800066
|
K
|
Lớn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 4&1/2"
Dài cảm biến:
6"
Đường kính
cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 45"
|
|
|
800086
|
J
|
Lớn
|
-40 ~ 400ºC
-40~ 752ºF
|
Tay cầm: 5&1/2"
Dài cảm biến:
4&3/4"
Đường kính
cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 42"
|
|
Nhiệt độ không khí
|
|||||
|
|
800076
|
K
|
Đáp ứng nhanh trong khí và
không khí, lớp vỏ bảo vệ
|
-50 ~ 600ºC
-58 ~ 1112ºF
|
Chiều dài
tay cầm: 4½"
Chiều dài cảm
biến: 8"
Đường kính
cảm biến: 7/16”
Chiều dài dây: 40"
|
|
|
800077
|
K
|
Beaded wire cho đáp ứng nhanh
trong khí và không khí, ở những khu vực khó tiếp cận
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
|
Chiều dài dây: 47"
|
|
|
800097
|
J
|
-50 ~ 200ºC
-58 ~ 392ºF
|
Chiều dài dây: 36"
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét